
1. Thành phần:
Bột sữa nguyên kem (31%) , Maltodextrin, Bột kem thực vật, Đường tinh luyện, Hỗn hợp tricanxi diphotphat (2,8%), Chất xơ, Collagen thủy phân, Đạm từ đậu nành, Bột sữa non, hỗn hợp vitamin và khoáng chất ( magie oxit, sắt (III) pyroshosphat, kẽm sulfat, Vitamin A ( retinyl Acetat), Vitamin D3 ( Cholecalciferol), Vitamin E (dl-alpha - Tocopherol acetat), Vitamin C ( natri-L-ascorbat), Vitamin B1( Thiamin mononitrat), Vitamin B2 (Riboflavin), Vitamin B6 ( Pyridoxine Hydroclorid), Vitamin B12 ( Cyanocobalamin), Acid Folic ( acid pteroymonoglutamic)), Choline, Taurine, DHA, L-carnitine, Hương tổng hợp dùng trong thực phẩm ( hương vani, hương sữa), Chiết xuất tổ yến ( 50mg/kg sản phẩm)
Lưu ý :
Sản phẩm có chữa sữa và đạm đậu nành, Bột Sữa non 24H từ Mỹ
Chứa Tổ Yến ( chiết xuất Tổ Yến Nhật Bản)
Có sử dụng Canxi sữa từ Trucal (Châu Âu)
| Thành phần dinh dưỡng/ Nutrition value | Đơn vị/ Units | 100g Bột/ Per 100g | Pha chuẩn 160ml/ Per 160ml |
| Năng lượng/Energy | kcal | 424.85 | 135.95 |
| Chất đạm/Protein | g | 10.54 | 3.37 |
| Chất béo/Fat | g | 13.78 | 4.41 |
| Collagen peptit | g |
1.31 |
0.42 |
| L-carnitine | mg | 60.00 | 19.2 |
| DHA (Dososahexaenoic acid) |
mg |
10.50 |
3.36 |
| Tinh bột/Carbohydrate | g | 64.67 | 20.69 |
| Inulin/ FOS | mg | 1282.50 | 410.4 |
| Choline | mg | 80.36 | 25.72 |
| Taurine | mg | 197.00 | 63.04 |
| Lactoferrine | mg | 5.00 | 1.6 |
| IgG | mg | 190.00 | 60.8 |
| Khoáng chất/Minerals | |||
| Canxi/Calcium | mg | 1174.5 | 375.84 |
| Phốt pho/Phosphorus | mg | 484.76 | 155.12 |
| Natri/Sodium | mg | 63.74 | 20.4 |
| Kali/Potassium | mg | 11.38 | 3.64 |
| I-ốt/lodine | mcg | 129.85 | 41.55 |
| Magi/Magnesium | mg | 112.17 | 35.89 |
| Sắt/ Iron | mg | 24.32 | 7.78 |
| Kẽm/Zinc | mg | 7.00 | 2.24 |
| Vitamin/Vitamins | |||
| Vitamin A | IU | 9530.00 | 3049.6 |
| Vitamin D3 | IU | 1608.00 | 514.56 |
| Vitamin E | IU | 15.62 | 5 |
| Vitamin K1 | mcg | 75.01 | 24 |
| Vitamin K2 | mcg | 20.00 | 6.4 |
| Vitamin C | mg | 152.81 | 48.9 |
| Vitamin B1 | mcg | 735.00 | 235.2 |
| Vitamin B2 | mcg | 1370.00 | 438.4 |
| Vitamin B3/Niacin | mcg | 4291.00 | 1373.12 |
| Vitamin B5/Pantothenic acid | mcg | 5565.00 | 1780.8 |
| Vitamin B6 | mcg | 840.00 | 268.8 |
| Vitamin B12 | mcg | 3.08 | 0.99 |
| Vitamin H (Biotin) | mcg | 30.84 | 9.87 |
| Folic acid | mcg | 238.33 | 76.27 |
3.Công dụng:
- Tăng cường sức đề kháng
- Hỗ trợ xương vững chắc
- Hỗ trợ khớp chắc khỏe
- Hỗ trợ trí nhớ và não bộ
- Giảm cholesterol và tốt cho tim mạch
4.Đối tượng sử dụng:
- Dành cho người trên 18 tuổi
- Người có vấn đề về xương khớp
- Người mới mổ, mới ốm dậy cần tăng cường sức khỏe
- Người lớn cần tăng cân
5.Ngày sản xuất - hạn sử dụng:
Thời hạn sử dụng
Hộp giấy: 24 tháng kể từ ngày sản xuất
Ngày sản xuất và hạn sử dụng được in trên bao bì sản phẩm
8.Quy cách đóng gói và chất liệu bao bì:
Quy cách đóng gói: Đóng hộp với khối lượng tịnh:
- Hộp giấy: 224g ( 7 gói x 32 g), 768g ( 24 gói x 32 g)